Có 2 kết quả:
精确 jīng què ㄐㄧㄥ ㄑㄩㄝˋ • 精確 jīng què ㄐㄧㄥ ㄑㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) accurate
(2) precise
(2) precise
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) accurate
(2) precise
(2) precise
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh