Có 2 kết quả:

精确 jīng què ㄐㄧㄥ ㄑㄩㄝˋ精確 jīng què ㄐㄧㄥ ㄑㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) accurate
(2) precise

Từ điển Trung-Anh

(1) accurate
(2) precise